Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
informing gun




informing+gun
[in'fɔ:miη'gʌn]
danh từ
súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát)


/in'fɔ:miɳ'gʌn/

danh từ
súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.